Tác Dụng Của Tinh Dầu Quế- Bạn đã biết đủ chưa?
Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao chỉ vài giọt tinh dầu quế lại có thể khiến căn phòng trở nên ấm cúng hơn, tinh thần thư giãn hơn và cơ thể cảm thấy như được “thức tỉnh”?
Không chỉ là mùi hương của những ngày đông, tinh dầu quế còn ẩn chứa nhiều tác dụng được các chuyên gia y học và tinh dầu học công nhận – từ kháng khuẩn cực mạnh đến hỗ trợ người tiểu đường, giảm viêm, tăng cảm hứng và hơn thế nữa.
Nhưng khoan đã – không phải loại tinh dầu quế nào cũng giống nhau, và cách dùng không đúng có thể phản tác dụng.
Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá 11 tác dụng của tinh dầu quế – kèm theo hướng dẫn cách dùng an toàn, hiệu quả và khác biệt giữa quế Ceylon và quế Cassia.
🧠 Đã đến lúc bạn nhìn nhận tinh dầu quế không chỉ là một mùi hương, mà là một liệu pháp thiên nhiên thực sự. Cùng đọc đến cuối để nắm trọn “bí mật” mà không phải ai cũng biết! Theo chân chuyên gia, chúng ta hãy tìm hiểu từng bước về loại tinh dầu quế nhé.
Giới thiệu về tinh dầu quế
Tinh dầu quế là gì?
Tinh dầu quế là loại tinh dầu được chiết xuất từ vỏ cây hoặc lá cây quế thuộc họ Long não (Lauraceae). Tùy vào bộ phận chiết xuất, tinh dầu quế có thể có mùi, màu và công dụng hơi khác nhau.
Có hai loại chính trên thị trường:
-
Tinh dầu vỏ quế – thường đậm màu, nồng cay, ấm nóng
-
Tinh dầu lá quế – nhẹ hơn, thơm dịu hơn, thường có hương đinh hương
Phân biệt quế Ceylon và quế Cassia
Tiêu chí | Quế Ceylon (Cinnamomum verum) | Quế Cassia (Cinnamomum cassia) |
---|---|---|
Nguồn gốc | Sri Lanka | Trung Quốc, Việt Nam |
Hàm lượng coumarin | Rất thấp | Cao, có thể gây độc gan nếu lạm dụng |
Mùi | Dịu, ngọt | Nồng, cay, mạnh |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Quế vỏ và quế lá: Hai dạng chiết xuất – Hai công dụng khác nhau
-
Tinh dầu vỏ quế giàu cinnamaldehyde (60–90%), có tính kháng khuẩn cực mạnh, mùi cay nồng đặc trưng.
-
Tinh dầu lá quế chứa nhiều eugenol (70%+), chống viêm, sát trùng và mùi nhẹ nhàng hơn.
Tên khoa học
Tinh dầu quế chủ yếu được chiết xuất từ hai loài quế chính: quế Ceylon và quế Cassia. Quế Ceylon có tên khoa học là Cinnamomum verum J.Presl (đồng nghĩa: Cinnamomum zeylanicum) và còn gọi là “true cinnamon” (quế thật). Quế Cassia có tên khoa học là Cinnamomum cassia (L.) J.Presl (được gọi là “Chinese cassia” hay “Chinese cinnamon”).
Họ thực vật
Cả hai loài quế này đều thuộc họ Lauraceae (họ Long não).
Các tên gọi khác
Ngoài tên khoa học, quế Ceylon (C. verum) còn được gọi là quế Sri Lanka, quế thơm Ceylon hoặc quế thật, trong khi quế Cassia (C. cassia) thường gọi là quế Quảng Đông, quế Trung Quốc, quế Cassia, hoặc trong một số tài liệu gọi chung là quế đỏ. Ở Việt Nam, quế Cassia đôi khi được gọi là “quế Sa” hay “quế xăm-banh” do nguồn gốc nhập khẩu.
Phân bố / Xuất xứ nguyên liệu
Quế Ceylon (C. verum) là loài bản địa của Sri Lanka (trước đây là Xiêm, Ceylon) và được trồng nhiều ở các vùng nhiệt đới Nam Á. Hiện Sri Lanka cung cấp tới 80–90% sản lượng quế Ceylon trên thế giới; cây quế này còn được trồng thương mại ở các nước như Seychelles, Madagascar, Tanzania và một số vùng Đông Nam Á (Malaysia, Indonesia). Quế Cassia (C. cassia) có nguồn gốc từ Nam Trung Quốc và được trồng rộng rãi ở các vùng Đông Nam Á. Trung Quốc (tỉnh Quảng Tây, Quảng Đông, Hải Nam) và Việt Nam là các vùng sản xuất lớn của quế Cassia.
Bộ phận chiết xuất
Tinh dầu quế được chiết chủ yếu từ phần vỏ trong (quill) của thân và cành non, gọi là tinh dầu quế vỏ (bark oil). Ngoài ra, còn chiết xuất tinh dầu từ lá của cùng cây (tinh dầu quế lá), nhất là với C. verum – trong lá quế Ceylon chứa nhiều eugenol (giống hương đinh hương). Các bộ phận khác như hoa và trái ít khi dùng để chiết tinh dầu quế thương mại.
Phương pháp chiết xuất
Tinh dầu quế thường được thu bằng chưng cất hơi nước hoặc chưng cất thuỷ phân (hydro-distillation) từ vỏ và lá khô. Phương pháp chưng cất hơi nước là phổ biến nhất vì đơn giản và tiết kiệm chi phíorientjchem.org. Người ta cho hơi nước đi qua nguyên liệu quế (vỏ hoặc lá) để tách dầu, sau đó tụ nước ngưng và tách lấy tinh dầu (do tinh dầu không hoà tan trong nước). Phương pháp chiết xuất này bảo toàn tương đối tốt thành phần hoạt chất và hương thơm đặc trưng.
Đặc điểm vật lý
-
Tình trạng vật lý: Tinh dầu quế ở nhiệt độ thường là chất lỏng nhớt.
-
Màu sắc: Tinh dầu vỏ quế (bark oil) thường có màu từ vàng nâu đậm đến đỏ nâu (amber đỏ) tuỳ nơi và tuổi, còn tinh dầu lá quế có màu vàng nhạt đến vàng nâu nhạt. Ví dụ, tinh dầu vỏ quế Ceylon có thể từ vàng nhạt sang vàng đỏ, trong khi tinh dầu lá Ceylon có màu nâu vàng (yellow-brown).
-
Mùi: Dầu quế thường có mùi đặc trưng khá nồng nàn, ấm và cay. (Xem phần hương thơm bên dưới.)
-
Tỷ trọng: Khoảng ~1.0 (nặng hơn nước) tùy loại và nhiệt độ (ví dụ SDS ghi tinh dầu lá Ceylon: tỷ trọng ~1.04 ở 20°C).
Hương thơm đặc trưng
Tinh dầu quế thuộc nhóm hương gia vị ấm (spicy warm). Hương thơm của nó rất đặc trưng: nồng ấm, cay nồng, ngọt nhẹ và có nét gỗ ấm. Thành phần chính cinnamaldehyde cho dầu quế mùi “chua ấm, ngọt đậm” đặc trưng. Cụ thể, mùi chủ đạo của tinh dầu vỏ quế là nồng ấm, cay như quế thường (có tính “gia vị Đông phương”), trong khi tinh dầu lá quế có mùi hơi giống đinh hương (eugenol) nhưng vẫn có hậu vị ấm cay của quế.
Nốt hương
Trong phân loại hương thơm của ngành nước hoa, tinh dầu quế thường được xếp vào nốt hương giữa đến nốt hương đầu (middle to top note) vì tính lưu hương trung bình. Hương đầu của dầu quế làm cho không khí ấm áp, hưng phấn; nốt giữa/nốt cuối mang nét ngọt ấm, thêm chiều sâu cho các hỗn hợp hương gia vị hoặc phương Đông.
Thành phần hóa học
Tinh dầu quế chứa nhiều hợp chất hữu cơ, trong đó hợp chất chính là cinnamaldehyde (aldehyd cinnamic dạng E) – thành phần làm nên mùi đặc trưng và công dụng sinh học. Sau đây là một số thành phần chính với hàm lượng điển hình, theo loài và bộ phận chiết xuất:
-
Cinnamomum cassia (quế Cassia): Dầu vỏ (bark oil) chứa hàm lượng cinnamaldehyde rất cao, thường 60–90% tổng dầu
- Ví dụ nghiên cứu cho thấy dầu vỏ Cassia từ Trung Quốc khoảng 61.9–91.5% cinnamaldehyde
-
Các thành phần khác như cinnamyl acetate (5–10%), eugenol (nhỏ giọt), β-caryophyllene (1–3%), cùng một số sesquiterpene khác (clovene, benzyl benzoate…) chiếm phần còn lại. Dầu lá quế Cassia cũng rất giàu cinnamaldehyde (~74.1% trong mẫu Trung Quốc); một mẫu Cassia Úc thậm chí có ~77.2% cinnamaldehyde cộng thêm ~15.3% coumarin. Dầu Cassia thường chứa nhiều coumarin (đặc biệt ở Cassia Úc) và tỷ lệ coumarin có thể lên đến 1–2% hoặc hơn, cao hơn hẳn so với quế thật.
Cinnamomum verum (quế Ceylon): Dầu vỏ quế Ceylon có cinnamaldehyde chiếm đa số, khoảng ~75% theo một số nghiên cứu. Ngoài ra dầu vỏ cũng chứa eugenol (ví dụ nghiên cứu: ~38.4% eugenol trong dầu vỏ Ceylon), cinnamyl acetate, linalool, β-caryophyllene và các sesquiterpene khác ở hàm lượng nhỏ. Dầu lá quế Ceylon nổi bật là giàu eugenol – theo một nghiên cứu có khoảng 70.1% eugenol trong dầu lá (cùng lúc cũng có cinnamaldehyde ~4.9% theo một mẫu từ Cameroon). Nói chung, dầu lá C. verum chủ yếu là eugenol (từ 70% trở lên), còn dầu lá Cassia lại chủ yếu cinnamaldehyde (~74%). Các hợp chất khác như benzyl benzoate hay clovene thường chiếm tỷ lệ rất nhỏ hoặc xuất hiện ở các giống đặc biệt.
11 tác dụng của tinh dầu quế
Kháng khuẩn mạnh mẽ – sạch khuẩn cho không gian sống
Tinh dầu quế có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gram dương lẫn gram âm. Một nghiên cứu từ Journal of Applied Microbiology (2021) cho thấy cinnamaldehyde ức chế Staph. aureus chỉ với nồng độ 0.05%.
Kháng nấm hiệu quả – hỗ trợ da đầu, móng và da
Không chỉ diệt khuẩn, tinh dầu quế còn ức chế Candida albicans, loại nấm gây nhiễm nấm miệng và da liễu. Thường được dùng trong hỗn hợp chăm sóc móng và xà phòng trị nấm.
Chống viêm – giảm đau khớp, cơ và viêm da
Eugenol hoạt động như một NSAID tự nhiên, ức chế enzyme COX và các cytokine viêm. Pha loãng để massage vùng đau khớp, cơ sẽ cảm thấy giảm đau đáng kể.
Giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng
Khi khuếch tán, hương quế kích thích vùng viền não (limbic system), giúp giảm lo âu, căng thẳng và có thể giúp cải thiện tâm trạng vào cuối ngày.
Kích thích tuần hoàn máu và làm ấm cơ thể
Tinh dầu quế giúp tăng lưu thông máu ngoại vi. Bạn từng nghe “quế làm ấm bụng”? Hoàn toàn đúng. Pha massage vùng bàn chân vào ngày lạnh sẽ khiến bạn ấm lên nhanh chóng.
Giúp hạ đường huyết, hỗ trợ người tiểu đường
Cinnamaldehyde được chứng minh là tăng cường độ nhạy insulin. Một nghiên cứu năm 2020 ở bệnh nhân T2D cho thấy bổ sung tinh chất quế giúp giảm HbA1c và đường huyết lúc đói.
Chống oxy hóa – bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do
Chất phenolic trong tinh dầu quế giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Nó ngăn ngừa lão hóa, thậm chí hỗ trợ ngăn ngừa một số bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch.
Làm dịu cơn ho và thông mũi
Tinh dầu quế có tính long đờm và kháng viêm đường hô hấp, đặc biệt khi xông hơi hoặc dùng xịt phòng chống cảm lạnh.
Khử mùi và làm sạch không khí tự nhiên
Một vài giọt tinh dầu quế trong máy khuếch tán có thể tiêu diệt mùi ẩm mốc, mùi vật nuôi, đồng thời tạo hương thơm ấm áp dễ chịu.
Tăng cảm hứng và ham muốn tự nhiên
Quế từ lâu đã được xem là chất kích thích nhẹ trong y học cổ truyền phương Đông. Hương cay nồng, ấm nóng của nó tác động lên hormone giới tính, tăng khoái cảm tự nhiên.
Xua đuổi côn trùng, chống muỗi hiệu quả
Cinnamaldehyde và eugenol có tính xua đuổi côn trùng mạnh mẽ, được sử dụng trong các loại xịt muỗi thiên nhiên hoặc nến thơm handmade.
Cách sử dụng / Ứng dụng thực tế của tinh dầu quế
-
Hương liệu và gia vị: Tinh dầu quế được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và nước hoa. Cinnamaldehyde có trong tinh dầu quế được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là chất phụ gia thực phẩm an toàn (được cho phép dùng làm hương liệu và chất bảo quản tự nhiên). Trong công nghiệp nước hoa, dầu quế dùng để tạo nốt hương ấm áp, sâu lắng trong các dòng hương gia vị và phương Đông.
-
Aromatherapy (xông hương): Thêm vài giọt tinh dầu quế (vỏ hoặc lá) vào máy khuếch tán hoặc nước nóng để xông; hương ấm và cay của quế giúp tạo cảm giác ấm cúng, tăng hưng phấn và làm ấm không gian, đồng thời có tác dụng sát khuẩn khử mùi. Mùi quế cũng thường được dùng trong dung dịch xịt phòng chống cảm lạnh, hoặc trong hỗn hợp tinh dầu chống côn trùng đốt.
-
Xoa bóp và tắm: Do tính ấm và khả năng kích thích tuần hoàn, tinh dầu quế (pha loãng ở tỷ lệ thấp, thường <0,5%) dùng để massage các vùng cơ bị đau (cổ, lưng, chân tay) có thể giúp giảm đau nhức và cứng cơ. Thêm vài giọt tinh dầu quế vào bồn tắm (phải pha loãng tốt, tránh tiếp xúc trực tiếp) tạo cảm giác ấm người, dễ chịu, nhưng không khuyến cáo dùng nhiều trong bồn tắm (xem mục “Lưu ý” bên dưới).
-
Mỹ phẩm và spa: Một lượng rất nhỏ tinh dầu quế (0.1–0.5%) có thể pha vào kem dưỡng, xà phòng, dầu massage, son dưỡng để tạo mùi ấm nóng. Tuy nhiên cần thử nghiệm tránh dị ứng (cá nhân dị ứng với quế nên không dùng). Tinh dầu quế cũng được dùng trong sản phẩm trị nấm (do tính kháng nấm), hoặc trong mỹ phẩm tạo hương thơm lạ (Amber, orient…).
-
Lưu ý pha loãng: Do mạnh và dễ gây kích ứng, luôn pha loãng tinh dầu quế với dầu nền (như dầu jojoba, dừa…) trước khi bôi lên da. Theo khuyến cáo của chuyên gia, nồng độ tối đa an toàn cho da khi xoa (C. verum) chỉ khoảng 0.5–0.6% đối với lá, và 0.05–0.1% đối với vỏ quế (bark oil) để tránh kích ứng.
Lưu ý an toàn
-
Kích ứng da, dị ứng: Tinh dầu quế có tính kích ứng cao cho da và niêm mạc. Nó có thể gây đỏ, nóng, rát nếu bôi trực tiếp hoặc dùng với nồng độ quá cao. Quế là chất dễ gây dị ứng tiếp xúc (sensitizer) – sau khi dùng một thời gian có thể gây nổi mẩn đỏ hoặc mẫn ngứa. Các bảng chỉ dẫn an toàn phân loại dầu vỏ quế là Skin irritation Category 2 và Skin sensitization Category . Vì vậy cần pha loãng thật kỹ; những ai có cơ địa nhạy cảm hoặc bệnh lý da, nên tránh dùng tinh dầu quế.
-
Thai kỳ và cho con bú: Không dùng tinh dầu quế (đặc biệt là dầu vỏ Cassia) trong thai kỳ và phụ nữ cho con bú. Nhiều tài liệu cảnh báo quế vỏ có thể gây đe doạ sẩy thai hoặc co cơ tử cung (tử cung lạnh), do đó thai phụ phải tuyệt đối tránh dùng dạng bôi/xông. Trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh cũng nên tránh, vì da non dễ bị bỏng và dị ứng. Tổ chức Y tế khuyến cáo tuyệt đối không dùng quế vỏ trong giai đoạn này.
-
Độc tính gan do coumarin: Quế Cassia chứa lượng coumarin cao (có thể >1%), trong khi quế Ceylon chỉ có vết coumarin. Coumarin là chất thơm nhưng có thể gây độc gan khi dùng nhiều lâu dài. Do đó, không nên uống dầu quế Cassia với liều lớn, và người có bệnh gan mãn tính nên hạn chế dùng tất cả các dạng quế Cassia để tránh hại gan.
-
Tương tác thuốc: Dầu quế có thể làm mỏng máu nhẹ (do coumarin) và tương tác với một số thuốc kháng đông. Người đang dùng thuốc chống đông (warfarin, aspirin liều cao) cần thận trọng.
-
Hít phải (hơi dầu): Dù có lợi kháng khuẩn, hơi dầu quế đậm đặc cũng có thể kích ứng đường hô hấp ở người nhạy cảm (như hen suyễn nhẹ). Do đó tránh hít quá nhiều trong không gian kín.
-
Nguyên tắc dùng an toàn: Thử nghiệm miếng da nhỏ (patch test) trước khi bôi diện rộng. Không dùng nguyên chất (neat). Không nhỏ trực tiếp vào mắt hay các vùng nhạy cảm. Tránh dùng quế vỏ quá 0.1% cho da và quế lá quá 0.6%. Không khuyến khích dùng tinh dầu quế để uống hay bôi lưỡi, hầu hết chỉ dùng ngoài da hoặc khuếch tán.
Tinh dầu vỏ quế phối hợp tốt với tinh dầu nào?
Tinh dầu quế kết hợp tốt với các loại tinh dầu có mùi ấm, ngọt, gia vị và hương trái cây để tạo thành hỗn hợp dễ chịu: ví dụ đinh hương (clove), hồi (star anise), nhục đậu khấu (nutmeg), hạt tiêu đen, hoặc các loại hương gỗ như đàn hương (sandalwood), hoắc hương (patchouli). Ngoài ra, các tinh dầu citrus (cam quýt) như cam ngọt, quýt, chanh, quýt hồng khi phối với quế sẽ tạo nên mùi ấm áp pha chút tươi mát. Một chút hương vani hay lavender cũng làm dịu bớt độ hăng của quế. (Các tỷ lệ phối pha cần thử nghiệm cá nhân do quế rất mạnh.)
Nguồn tham khảo: Các thông tin trên được tổng hợp từ sách chuyên khảo và các bài báo khoa học về tinh dầu quế, cùng các tài liệu an toàn và dữ liệu hóa học chính thống. Mọi số liệu thành phần và cảnh báo an toàn đều được trích dẫn cụ thể ở các nguồn trên.
Câu hỏi thường gặp về tinh dầu quế
Tinh dầu quế có thể dùng hàng ngày không?
Có, nhưng chỉ nên dùng với tần suất vừa phải và pha loãng đúng cách.
Tinh dầu quế có dùng cho trẻ sơ sinh được không?
Không. Hệ thần kinh và da của trẻ sơ sinh rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương.
Tôi có thể nhỏ tinh dầu quế vào trà hoặc cà phê không?
Không nên nhỏ tinh dầu nguyên chất. Nếu dùng để uống, hãy chọn chiết xuất chuẩn thực phẩm.
Nên chọn quế Ceylon hay quế Cassia?
Nếu dùng lâu dài và an toàn, nên chọn quế Ceylon vì chứa rất ít coumarin.
Tinh dầu quế có làm tăng huyết áp không?
Không rõ rệt. Nhưng do làm ấm và tăng lưu thông máu, người cao huyết áp nên dùng liều thấp, tránh lạm dụng.
Tác hại của tinh dầu quế?
Tinh dầu quế nguyên chất có thể gây kích ứng da, dị ứng, nóng rát nếu dùng nguyên chất; không an toàn cho phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ; quế Cassia chứa coumarin cao, dễ gây hại gan nếu lạm dụng.
Cách làm tinh dầu quế tại nhà (từ vỏ quế)?
🔸 Nguyên liệu:
-
Vỏ quế khô (khoảng 100–200g)
-
Dầu nền (dầu oliu, dầu dừa ép lạnh…)
-
Lọ thủy tinh sạch, có nắp kín
🔸 Cách làm:
-
Nghiền nhỏ vỏ quế để tăng diện tích tiếp xúc.
-
Cho vào lọ thủy tinh và đổ ngập dầu nền.
-
Đậy kín, để nơi ấm, tránh nắng, trong 2–3 tuần.
-
Lắc lọ mỗi ngày. Sau 2–3 tuần, lọc qua vải sạch, lấy tinh dầu thu được.
-
Bảo quản nơi mát, tối.
🔔 Lưu ý: Đây là tinh dầu truyền thống dạng ngâm (infused oil), không phải tinh dầu nguyên chất chưng cất bằng hơi nước. Tinh dầu nguyên chất cần máy chưng cất chuyên dụng.
Tài liệu tham khảo: