Công dụng của tinh dầu tràm trà trong trị liệu không chỉ nằm ở những nghiên cứu khoa học hay bảng thành phần hóa học phức tạp. Nó bắt đầu từ những khoảnh khắc rất thật: một giọt tinh dầu tràm trà trong trị liệu dịu nhẹ giúp bạn thở sâu hơn giữa ngày đầy căng thẳng, hay mùi hương quen thuộc len lỏi trong căn phòng massage, khiến mọi giác quan như được chạm vào sự tĩnh lặng. Với các chuyên gia trị liệu, tràm trà không chỉ là một nguyên liệu – nó là sự kết nối giữa con người và khả năng tự chữa lành của cơ thể.
Bạn từng nghe đến tinh dầu tràm trà trong trị liệu – loại tinh dầu nhỏ bé nhưng được ví như “bác sĩ thiên nhiên” trong thế giới liệu pháp mùi hương? Không chỉ đơn thuần là một mùi hương thanh mát, tràm trà đã trở thành “người bạn đồng hành” không thể thiếu trong túi đồ của các chuyên gia trị liệu, từ phòng khám đến spa. Dưới đây là bài viết kiến thức chuyên sâu về tinh dầu tràm trà, nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ lưỡng về loại tinh dầu này bạn hãy đọc hết bài. Nếu bạn chỉ cần tim hiểu về khía cạnh ứng dụng tinh dầu tràm trà trong trị liệu để chăm sóc da thì có thể đọc bài viết “Tinh dầu tràm trà trị mụn: Bí quyết chăm sóc da và làm đẹp từ thiên nhiên”
Tên khoa học của cây tràm trà
Cây tạo ra tinh dầu tràm trà là Melaleuca alternifolia. Đây là tên khoa học được chấp nhận chính thức.
Họ thực vật
Melaleuca alternifolia thuộc họ Myrtaceae (họ Sim).
Tên gọi khác
Melaleuca alternifolia thường được gọi là “tràm trà” (tea tree) hoặc “Melaleuca oil”, còn tiếng Anh là tea tree oil. Trong tiếng Việt còn gọi “tiêu trà”, “tràm trà chanh” (tùy vùng), hoặc có khi gọi “dầu lá tràm”. Một tên tiếng Anh phổ biến khác của cây này là “narrow-leaved tea tree” (tràm trà lá hẹp). Trong tiêu chuẩn quốc tế (ISO), tên dầu này là “Oil of Melaleuca alternifolia” (dầu tràm trà, loại terpinen-4-ol).
Phân bố / Nguồn nguyên liệu
Cây tràm trà có nguồn gốc bản địa ở phía đông bắc Australia, đặc biệt ở bang Queensland và khu vực đông bắc New South Wales. Australia hiện là nước cung cấp chính tinh dầu tràm trà, chiếm khoảng 81% sản lượng toàn cầu theo báo cáo năm 2021. Ngoài ra, tràm trà cũng được trồng ở một số nước khác nhằm khai thác dầu: ví dụ Trung Quốc, Nam Phi, Zimbabwe, Kenya và một vài nơi ở Đông Nam Á (cây cùng chi Melaleuca như M. linariifolia, M. dissitiflora cũng có thể dùng làm dầu tràm).
Bộ phận chiết xuất
Tinh dầu tràm trà được chiết xuất chủ yếu từ lá và cành non (ngọn) của cây Melaleuca alternifolia. Toàn bộ phần thân cây (cành lá) được thu hoạch nhưng chỉ phần lá và cành non (lá non, thân non) chứa nhiều dầu tinh.
Phương pháp chiết xuất
Tinh dầu tràm trà thường được chiết xuất bằng phương pháp chưng cất hơi nước (steam distillation). Lá và cành non được dẫn luồng hơi nước đi qua để thu lấy tinh dầu bay hơi. Đây là phương pháp tiêu chuẩn để thu dầu tràm trà trong công nghiệp.
Đặc tính vật lý của tinh dầu tràm trà
tinh dầu tràm trà trong trị liệu là chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt (pale yellow). Độ nhớt rất thấp, gần như “thanh nước” (dầu loãng, không sền sệt). Nhìn chung dầu có màu từ không màu đến vàng nhạt nhạt. Mùi đặc trưng là hương the mát, gắt (camphor-like), thường được mô tả là “the mát, giống thuốc”. Khi được khuếch tán, tinh dầu này cho cảm giác mát lạnh như bạc hà và có tính đả kích mạnh lên mũi (hơi hướng bạch đàn/camphor).
Hương thơm
Hương thơm của tinh dầu tràm trà trong trị liệu thuộc nhóm hương thuốc (camphoraceous/menthol) hoặc hương thảo mộc – gỗ. Nó mang sắc thái sạch sẽ, trong lành, hơi gỗ, the mát (gợi nhớ bạc hà, khuynh diệp). Một số chuyên gia hương thơm cũng liệt vào nhóm hương thảo mộc – tinh dầu y tế.
Tầng hương trong nước hoa
Tràm trà được xem là một tinh dầu hương giữa (middle note) trong phối hương nước hoa. Khi bốc hơi trong hỗn hợp, nó thường xuất hiện sau các hương đầu (top note) và giúp làm nền cho các hương giữa nhờ vị the mát đặc trưng.
Thành phần hóa học của tinh dầu tràm trà trong trị liệu
Tinh dầu tràm trà có đến ~100 thành phần hóa học khác nhau, chủ yếu là các hợp chất monoterpen và sesquiterpen. Thành phần chính chiếm tỷ lệ cao nhất là terpinen-4-ol (theo tiêu chuẩn ISO thì ≥35%, thông thường khoảng 35–48% tổng thể). Các thành phần đáng kể khác gồm γ-terpinene, 1,8-cineole (eucalyptol), α-terpinene, α-terpineol, p-cymene và α-pinene. (Lưu ý tiêu chuẩn ISO 4730:2017 quy định 1,8-cineole không quá 15% và terpinen-4-ol ≥30% để đảm bảo chất lượng.)
Công dụng của tinh dầu tràm trà trong trị liệu
Tinh dầu tràm trà trong trị liệu được nghiên cứu rộng rãi nhờ tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và kháng virus mạnh. Nhiều nghiên cứu cho thấy dầu tràm trà có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế đa dạng vi khuẩn (kể cả Staphylococcus aureus kháng methicillin), nấm (như Candida), virus và cả ve/rận (mites). Ngoài ra, tinh dầu này cũng có hoạt tính chống viêm, chống oxy hóa nhất định. Trong thực hành lâm sàng và dân gian, tinh dầu tràm trà trong trị liệu thường được dùng ngoài da để điều trị các bệnh lý da liễu như mụn trứng cá, nấm móng, nấm kẽ chân, gàu, viêm da tiết bã (seborrheic dermatitis) và để khử khuẩn/khử mùi trên da. Ngoài ra, tinh dầu tràm trà cũng được dùng làm thuốc xịt côn trùng, trị chấy rận, muỗi đốt do tác dụng đuổi côn trùng. Những ứng dụng này dựa trên bằng chứng về tính kháng khuẩn – kháng nấm và khả năng gây độc với nhiều ký sinh trùng của dầu tràm trà.
Cách sử dụng tinh dầu tràm trà trong trị liệu
Tinh dầu tràm trà trong trị liệu thường được sử dụng theo nhiều cách:
- khuếch tán (để khử khuẩn không khí, làm thông thoáng mũi).
- thoa ngoài da (sau khi pha loãng).
- xịt phòng và thêm vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân (dầu gội, sữa rửa mặt, kem dưỡng).
Khi dùng thoa da, tinh dầu tràm trà trong trị liệu phải pha loãng với dầu nền; nồng độ thông thường từ 5–10% tinh dầu tràm trà trong dung dịch nền. Ví dụ, có thể nhỏ vài giọt tinh dầu vào dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân để mát-xa bôi lên da bị mụn hoặc ngứa, hoặc cho vào dầu gội đầu để trị gàu, nấm da đầu. Ngoài ra, pha vài giọt tinh dầu tràm trà với nước và xịt phòng có thể giúp thanh lọc không khí và đuổi muỗi nhẹ. Trong nha khoa, dung dịch súc miệng chứa tràm trà (0.2–0.5%) đã được nghiên cứu giúp giảm mảng bám và viêm nướu.
Lưu ý an toàn
Tinh dầu tràm trà trong trị liệu khá an toàn khi dùng đúng cách, nhưng cần lưu ý sau: Có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng (viêm da tiếp xúc). Tránh bôi tinh dầu nguyên chất trực tiếp lên da – nên luôn pha loãng trước. Tránh để tinh dầu dính vào mắt hoặc vết thương hở. Một số người nhạy cảm có thể bị đỏ ngứa hoặc nổi mẩn sau khi tiếp xúc. Thậm chí tinh dầu lưu kho lâu ngày bị ôxy hóa có thể tăng nguy cơ kích ứng da. Ngoài ra, có một số báo cáo hiếm về rối loạn nội tiết (ví dụ chứng phì đại tuyến vú ở bé trai) liên quan đến dùng nhiều tinh dầu tràm trà, nên nên thận trọng với trẻ em và phụ nữ mang thai. Nghiên cứu của Ủy ban An toàn ECHA (Liên minh châu Âu) đánh giá tinh dầu tràm trà ở hạng “gây độc tái sản 1B” (nghi ngờ ảnh hưởng đến sinh sản). Tóm lại, sử dụng tinh dầu này cần pha loãng vừa phải, thử nghiệm phản ứng da (patch test) trước khi dùng rộng và không dùng quá liều.
Tinh dầu kết hợp tốt
Tràm trà trong trị liệu thường phối hợp tốt với các tinh dầu nhóm cây lá thảo mộc và khuynh diệp để tăng cường hiệu quả kháng khuẩn và làm dịu hương thơm. Ví dụ, kết hợp với tinh dầu hương thảo (rosemary), khuynh diệp (eucalyptus), oải hương (lavender) được khuyến nghị cho các hỗn hợp xịt đuổi muỗi và làm sạch không khí. Ngoài ra, tràm trà cũng thường được pha cùng các tinh dầu chanh (lemon), bạc hà (peppermint), sả chanh (lemongrass), hoa cúc La Mã (chamomile), hoặc hoa phong lữ (geranium) để cân bằng mùi và tăng hiệu quả chăm sóc da.
Bãn đang tò mò về loại tinh dầu tràm trà? Hãy đặt mua ngay để trải nghiệm các công dụng tuyệt vời của loại tinh dầu này tại đây 👉Tinh Dầu Tràm Trà Nguyên Chất – Trị Mụn, Làm Dịu Da, Kháng Khuẩn
Bạn có thể tìm hiểu thêm toàn tập về các loại tinh dầu tại bài viết “Tinh Dầu Là Gì? Khám Phá Thế Giới Tinh Dầu Thiên Nhiên“
Nguồn tham khảo: