Phân biệt bạc hà Âu và bạc hà Á, bạn đã bao giờ bối rối khi thấy nhãn “peppermint” và “cornmint” trên lọ tinh dầu hay nhãn mỹ phẩm chưa? So sánh peppermint và cornmint nghe thì có vẻ giống nhau, nhưng thực tế hai loại bạc hà này lại khác biệt rõ rệt, từ thành phần, mùi hương đến ứng dụng. Hãy cùng mình khám phá nhé!
Giới thiệu chung về bạc hà Âu và bạc hà Á
Lịch sử và nguồn gốc
Bạc hà Âu (Mentha × piperita) là loài lai giữa bạc hà nước và bạc hà lục, được phát hiện vào thế kỷ 18 tại Anh. Trong khi đó, bạc hà Á (Mentha arvensis) là loài bản địa trải dài từ châu Á đến Bắc Mỹ, đã được con người sử dụng hàng ngàn năm.
Đặc điểm hình thái cây trồng
Peppermint có thân màu tím, lá hình mũi mác, mép răng cưa. Cornmint có thân xanh nhạt, lá nhỏ hơn, mọc đứng, hoa tím nhạt.
Tên khoa học và phân loại thực vật
Peppermint: Mentha × piperita
Thuộc họ Lamiaceae, peppermint nổi bật với hàm lượng menthol ~40-45% cùng menthone, menthyl acetate.
Cornmint: Mentha arvensis
Cùng họ Lamiaceae, nhưng hàm lượng menthol lên tới 68-80%, thường được chiết xuất thêm để tách menthol thương mại.
Khu vực phân bố và vùng trồng chính
Bạc hà Âu ở châu Âu, Mỹ
Peppermint chủ yếu trồng tại Mỹ, Anh, Pháp, Ý.
Bạc hà Á ở châu Á, Ấn Độ, Việt Nam
Cornmint trồng nhiều ở Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, xuất khẩu menthol lớn nhất thế giới.
Bộ phận thu hái và phương pháp chiết xuất
Lá, hoa và cành
Cả hai loại đều sử dụng lá, ngọn non để chưng cất.
Phương pháp chưng cất hơi nước
Là phương pháp truyền thống, giữ nguyên hoạt chất dễ bay hơi.
Đặc điểm hóa học nổi bật
Tinh dầu hai loại chủ yếu chứa menthol.
Thành phần chính trong peppermint
Peppermint (M. piperita) có thành phần chính là menthol và menthone cùng nhiều monoterpen khác. Ví dụ, một nghiên cứu trên dầu bạc hà Âu ghi nhận ~45% menthol, 16% menthone, 9% menthofuran, 8.7% cis-carene, 4.5% neomenthol và 4.5% menthyl acetate. Ngoài ra còn có 1,8-cineole, limonene, pinen… danh sách thành phần điển hình gồm: Menthol, Menthone, Menthyl acetate, Neomenthol, 1,8-Cineole, Menthofuran
Thành phần chính trong cornmint
Hàm lượng menthol rất cao – thường khoảng 68–78% – với menthone, isomenthone, menthyl acetate, limonene chiếm phần nhỏ. Ví dụ dầu Mentha arvensis (CIM-Saryu) chứa ~77.9% menthol, 5.2% isomenthone, 5.2% neomenthyl acetate, 5.0% menthone.
Hương thơm và nốt hương
Mùi hương bạc hà Âu
Mùi mát lạnh, dịu nhẹ, có chút ngọt và cay nồng.
Mùi hương bạc hà Á
Mùi the mát mạnh mẽ, đậm đặc, ít ngọt hơn, đôi khi hơi “sắc” do nhiều menthol.
Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp
Ứng dụng peppermint trong thực phẩm, mỹ phẩm
Dùng trong kem đánh răng, kẹo, trà bạc hà, dầu xoa bóp.
Ứng dụng cornmint trong công nghiệp menthol
Chủ yếu tách menthol làm nguyên liệu sản xuất dược phẩm, thực phẩm.
Công dụng / Tác dụng chính
Bạc hà Âu (Peppermint)
Có tác dụng làm mát, giảm đau và giảm co thắt cơ. Menthol gây cảm giác mát lạnh, thường dùng để xoa dịu đau đầu, đau cơ, căng cơ. Dầu này cũng có tính kháng khuẩn, giảm co thắt tiêu hóa (hỗ trợ đầy hơi, buồn nôn). Tisserand & Young ghi nhận bạc hà Âu được dùng ngoài da để giảm đau cơ – đau thần kinh, đau cơ xương khớp – và giảm triệu chứng đau đầu căng thẳng. Các ứng dụng khác: làm dịu ngứa da, sát khuẩn vết thương nhỏ.
Bạc hà Á (Cornmint)
Có tác dụng tương tự bạc hà Âu. Nghiên cứu cho thấy bạc hà Á truyền thống được dùng để làm thơm hơi thở, bổ trợ tiêu hóa (kích thích tiêu hóa, lợi mật), kháng khuẩn kháng nấm, giảm đau và giảm co thắt (đau bụng, đau đầu), chống nôn, và làm ấm cơ thể (ra mồ hôi). Dân gian còn dùng nó làm thuốc an thần, điều kinh (kích thích kinh nguyệt) nhờ tính tăng hoạt tính thần kinh và sinh dục. Ngoài ra, dầu bạc hà Nam thường là nguồn menthol chế biến trong kẹo, kem đánh răng, thực phẩm, mỹ phẩm do mùi thơm mát lạnh.
Cách sử dụng / Ứng dụng thực tiễn
-
Peppermint: Thường dùng hít hoặc bôi ngoài (không dùng tinh dầu nguyên chất). Ví dụ pha vài giọt vào máy khuếch tán (diffuser) hoặc xông hít (hít trực tiếp từ khăn) để làm thông mũi, giảm căng thẳng; xịt thơm cơ thể (body mist) để tạo cảm giác mát lạnh. Dùng ngoài da cần pha loãng: tỉ lệ khuyến cáo cho tác dụng giảm đau thần kinh là khoảng 1–2% tinh dầu trong dầu nền (ví dụ 1–2 giọt tinh dầu cho 5–10ml dầu nền). Dầu pha loãng dùng để xoa bóp trán, thái dương khi bị đau đầu, hoặc xoa bóp cơ bắp bị đau. Cũng có thể thêm vài giọt tinh dầu vào nước tắm (tắm thảo dược) hoặc sản phẩm chăm sóc cá nhân (kem, dầu massage) để tận dụng mùi hương và tác dụng mát. Lưu ý luôn pha loãng, tránh bôi gần mắt và khuôn mặt trẻ nhỏ.
-
Cornmint: Về cơ bản dùng tương tự Peppermint. Tuy nhiên, dầu bạc hà Á nguyên chất có thể chứa đến ~80% menthol, nên thường được tách tinh thể menthol (dementholized) trước khi đưa vào sản phẩm hoặc sử dụng. Dầu nguyên bản (hàm lượng menthol cao) sau khi pha loãng cũng có thể xoa bóp hoặc khuếch tán, nhưng vì hương rất nồng nên thường dùng trong công nghiệp hương liệu (kem đánh răng, xà phòng, nến thơm…) là phổ biến nhất.
Lưu ý an toàn
Cả hai loại dầu bạc hà đều rất mạnh và cần thận trọng: không dùng nguyên chất lên da, đặc biệt tránh bôi lên mặt trẻ nhỏ (nguy cơ co thắt hô hấp). Tisserand khuyến cáo Peppermint không dùng cho người có rối loạn nhịp tim, thiếu men G6PD và tránh pha vào bồn tắm do khả năng kích ứng cao. Cornmint tương tự: chống chỉ định với người thiếu G6PD, rối loạn nhịp tim, và tránh dùng cho trẻ nhỏ; dầu này còn có thể kích thích tiết mật mạnh (choloretic. Tránh nuốt hoặc uống tinh dầu bạc hà. Khi dùng ngoài da, nên pha loãng ở mức an toàn (ví dụ dưới 5%). Nếu da kích ứng (đỏ, ngứa), cần rửa sạch và ngưng sử dụng. Phụ nữ có thai, đang cho con bú hoặc người bệnh nặng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Phối hợp với các loại tinh dầu khác
Tinh dầu bạc hà có thể pha trộn tốt với nhiều loại tinh dầu khác để tăng hiệu quả hoặc tạo hương. Ví dụ, Peppermint thường phối hợp tốt với tinh dầu hương thảo (rosemary), oải hương (lavender), khuynh diệp (eucalyptus), tràm gió (melaleuca), chanh (lemon), cam (grapefruit), gừng (ginger), tràm hương (cajeput) và các loại thảo mộc gia vị như húng quế (basil) hay hạt tiêu đen. Cornmint vì có mùi giống peppermint nên cũng dùng tương tự, thường thêm vào các công thức xả (washing), xà phòng, kẹo hoặc hương liệu thơm để tăng độ the mát.
Sự khác biệt chính giữa peppermint và cornmint
Peppermint dịu nhẹ, mùi tinh tế; cornmint mạnh, nồng hơn. Cornmint dùng công nghiệp nhiều hơn, peppermint phù hợp chăm sóc cá nhân.
Ưu nhược điểm của mỗi loại bạc hà
Peppermint: dịu nhẹ, dễ dùng, giá cao hơn.
Cornmint: mạnh mẽ, rẻ, cần xử lý menthol trước khi dùng cá nhân.
Mẹo nhận biết bạc hà Âu và bạc hà Á ngoài thực tế
-
Lá peppermint lớn hơn, mép răng cưa rõ.
-
Cornmint nhỏ, thân xanh, mùi the nồng.
-
Xem kỹ nhãn sản phẩm: peppermint = Mentha × piperita; cornmint = Mentha arvensis.
Kết luận
Việc phân biệt peppermint và cornmint không chỉ giúp chọn đúng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng. Nếu bạn làm trong ngành hương liệu, mỹ phẩm, dược phẩm hay chỉ đơn giản là yêu tinh dầu, hãy ghi nhớ các điểm khác biệt trên nhé!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
-
Cornmint có thể dùng thay peppermint không?
Được, nhưng cần lưu ý nồng độ menthol rất cao. -
Menthol trong cornmint có lợi ích gì?
Giúp giảm đau, mát lạnh, sát khuẩn, nhưng cần pha loãng kỹ. -
Peppermint có dùng được cho trẻ em không?
Trên 6 tuổi, pha loãng dưới 1%, tránh vùng mặt. -
Sản phẩm nào hay chứa peppermint?
Kẹo bạc hà, kem đánh răng, dầu xoa bóp. -
Cornmint phổ biến ở Việt Nam ra sao?
Được trồng nhiều để chiết menthol xuất khẩu, ít dùng dạng nguyên chất trong dân dụng. - Mua bạc hà Âu (Peppermint) ở đâu?
Các bạn có thể mua bạc hà Âu tại TINH DẦU BẠC HÀ ĐÔNG QUÂN
Nếu bạn yêu thích tinh dầu, hãy đọc thêm bài viết “Tinh Dầu Là Gì? Khám Phá Thế Giới Tinh Dầu Thiên Nhiên”
Nguồn tham khảo:
Các thông tin trên dựa trên các tài liệu chuyên ngành về tinh dầu và dược liệu: